Thứ hai, 21 Tháng Tư, 2025
1. Danh sách giảng viên toàn thời gian
TT |
Họ tên |
Chức danh khoa học |
Trình độ chuyên môn |
Chuyên môn đào tạo |
Tên ngành giảng dạy đại học |
1 |
An Hồng Sơn |
|
TS |
Công nghệ thông tin |
Công nghệ thông tin |
2 |
Bùi Minh Hiệp |
|
ThS |
Cơ khí động lực |
Công nghệ kỹ thuật ô tô |
3 |
Bùi Thị Dâu |
|
ThS |
Quản trị kinh doanh |
Quản trị kinh doanh |
4 |
Bùi Thị Hiền |
|
ThS |
Việt Nam học |
Giảng dạy môn chung |
5 |
Bùi Thị Hồng Chinh |
|
TS |
Quản trị kinh doanh |
Quản trị kinh doanh |
6 |
Bùi Thị Việt Bình |
|
ThS |
Sư phạm kỹ thuật điện |
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
7 |
Bùi Văn Hiến |
|
ThS |
Giáo dục học |
Giảng dạy môn chung |
8 |
Cấn Trung Định |
|
ThS |
Kỹ thuật máy, thiết bị và công nghệ gỗ, giấy |
Công nghệ kỹ thuật xây dựng |
9 |
Chu Bảo Ngọc |
|
ThS |
Xây dựng |
Công nghệ kỹ thuật xây dựng |
10 |
Chu Đức Tạo |
|
ThS |
KT cơ khí động lực |
Công nghệ kỹ thuật ô tô |
11 |
Chu Thị Bích Hiền |
|
ĐH |
Tiếng Anh |
Giảng dạy môn chung |
12 |
Chu Thị Hạ |
|
ThS |
Triết học |
Giảng dạy môn chung |
13 |
Chu Thị Thanh Vân |
|
ThS |
Kế toán |
Tài chính - Ngân hàng |
14 |
Chu Thị Thanh Xuân |
|
ThS |
Công nghệ thông tin |
Công nghệ thông tin |
15 |
Chu Thị Thuý Hằng |
|
ĐH |
Sư phạm tiếng Anh |
Giảng dạy môn chung |
16 |
Đặng Minh Thuần |
|
ĐH |
Sư phạm kỹ thuật |
Công nghệ kỹ thuật ô tô |
17 |
Đặng Thị Huệ |
|
ThS |
Khoa học máy tính |
Công nghệ thông tin |
18 |
Đặng Thị Lan Anh |
|
Ths |
Quản trị kinh doanh |
Kinh tế |
19 |
Đặng Thị Minh Loan |
|
ThS |
Quản trị kinh doanh |
Quản trị kinh doanh |
20 |
Đào Anh Dũng |
|
ThS |
Cơ khí chế tạo |
Công nghệ kỹ thuật cơ khí |
21 |
Đào Hải Quân |
|
Ths |
Sư phạm kỹ thuật |
Công nghệ thông tin |
22 |
Đào Tất Hùng |
|
ThS |
Kỹ thuật Điện tử |
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
23 |
Đào Thị Hoạt |
|
ThS |
Quản lý giáo dục |
Tài chính - Ngân hàng |
24 |
Đào Trung Anh |
|
ĐH |
Tiếng Anh |
Giảng dạy môn chung |
25 |
Đinh Thị Thu Hà |
|
ThS |
Tài chính - Ngân hàng |
Tài chính - Ngân hàng |
26 |
Đinh Thị Thu Hương |
|
ThS |
Ngữ văn |
Giảng dạy môn chung |
27 |
Đỗ Chí Công |
|
ThS |
Cơ khí động lực |
Công nghệ kỹ thuật ô tô |
28 |
Đỗ Duy Hoàn |
|
Ths |
Kinh tế công nghiệp |
Kinh tế |
29 |
Đỗ Hữu Quyết |
|
ThS |
Giáo dục thể chất |
Giảng dạy môn chung |
30 |
Đỗ Phương Long |
|
ThS |
Toán học |
Giảng dạy môn chung |
31 |
Đỗ Quang Hưng |
|
ThS |
Tự động hóa |
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
32 |
Đỗ Thị Hằng |
|
ThS |
Kế toán |
Tài chính - Ngân hàng |
33 |
Đỗ Thị Hiên |
|
ThS |
Kế toán |
Tài chính - Ngân hàng |
34 |
Đỗ Thị Kim Liên |
|
ThS |
Cơ học kỹ thuật |
Công nghệ kỹ thuật cơ khí |
35 |
Đỗ Văn Trịnh |
|
ThS |
Sư phạm kỹ thuật điện |
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
36 |
Đỗ Xuân Trường |
|
ThS |
Kiến trúc |
Công nghệ kỹ thuật xây dựng |
37 |
Đoàn Anh Học |
|
ThS |
Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp |
Công nghệ kỹ thuật xây dựng |
38 |
Đồng Văn Chương |
|
ĐH |
Sư phạm kỹ thuật |
Công nghệ kỹ thuật cơ khí |
39 |
Dương Thị Khuyên |
|
ThS |
Sư phạm kỹ thuật điện |
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
40 |
Dương Tiền |
|
ThS |
Tự động hóa |
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
41 |
Hà Đăng Toàn |
|
TS |
Toán Tin |
Công nghệ thông tin |
42 |
Hà Gia Sơn |
|
Ths |
BĐ toán học cho máy tính |
Công nghệ thông tin |
43 |
Hạ Thị Ánh |
|
ThS |
Kỹ thuật điện tử |
Công nghệ thông tin |
44 |
Hà Thị Thuý Quỳnh |
|
ThS |
Quản trị kinh doanh |
Quản trị kinh doanh |
45 |
Hà Thị Vân Anh |
|
ĐH |
Tiếng Anh |
Giảng dạy môn chung |
46 |
Hà Tiến Đạt |
|
ThS |
Kỹ thuật cơ khí động lực |
Công nghệ kỹ thuật ô tô |
47 |
Hoàng Thị Nga |
|
ThS |
Tự động hóa |
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
48 |
Hoàng Trường |
|
TS |
Quản lý giáo dục |
Giảng dạy môn chung |
49 |
Hoàng Tuấn Anh |
|
ThS |
Triết học |
Giảng dạy môn chung |
50 |
Khuất Hữu Quân |
|
ĐH |
CN chế tạo máy |
Công nghệ kỹ thuật cơ khí |
51 |
Khuất Quỳnh Trai |
|
ThS |
Sư phạm kỹ thuật điện |
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
52 |
Khuất T. Hồng Nhung |
|
ThS |
Kinh tế chính trị |
Kinh tế |
54 |
Khương Thị Thu Hải |
|
TS |
Quản trị kinh doanh |
Quản trị kinh doanh |
55 |
Kiều Duy Trường |
|
ThS |
Kỹ thuật cơ khí |
Công nghệ kỹ thuật cơ khí |
56 |
Kiều Hưng |
|
ThS |
Triết học |
Giảng dạy môn chung |
57 |
Kiều Lê Hải |
|
TS |
Cơ học Vật liệu xây dựng |
Công nghệ kỹ thuật xây dựng |
58 |
Kiều Minh Thức |
|
ThS |
Kỹ thuật và cơ giới hóa nông nghiệp |
Công nghệ kỹ thuật ô tô |
59 |
Kiều Thị Phương Thảo |
|
ThS |
Tiếng Anh |
Giảng dạy môn chung |
60 |
Kiều Trọng Phong |
|
ThS |
Cơ khí chế tạo |
Công nghệ kỹ thuật cơ khí |
61 |
Lâm Văn Tuấn |
|
ĐH |
Sư phạm kỹ thuật cơ khí |
Công nghệ kỹ thuật cơ khí |
62 |
Lê Đức Dũng |
|
ThS |
Sư phạm kỹ thuật điện |
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
63 |
Lê Ngọc Hà |
|
ThS |
Kinh tế xây dựng |
Công nghệ kỹ thuật xây dựng |
64 |
Lê Ngọc Kiên |
|
ThS |
Toán học |
Giảng dạy môn chung |
65 |
Lê Ngọc Việt |
|
ĐH |
Xây dựng |
Công nghệ kỹ thuật xây dựng |
66 |
Lê Quang Trung |
|
ThS |
Giáo dục học |
Giảng dạy môn chung |
67 |
Lê Thị Ánh Tuyết |
|
ThS |
Quản trị kinh doanh |
Quản trị kinh doanh |
68 |
Lê Thị Bắc |
|
ThS |
Kinh tế quốc tế |
Kinh tế |
69 |
Lê Thị Thanh Hoa |
|
ThS |
Văn hóa học |
Giảng dạy môn chung |
70 |
Lê Thị Thanh Huyền |
|
ThS |
Tiếng Anh |
Giảng dạy môn chung |
71 |
Lê Thị Thanh Khuê |
|
ThS |
Việt Nam học |
Giảng dạy môn chung |
72 |
Lê Thị Thu Phương |
|
ThS |
Tài chính ngân hàng |
Tài chính - Ngân hàng |
73 |
Lương Đức Nghĩa |
|
ThS |
Cơ khí động lực |
Công nghệ kỹ thuật ô tô |
74 |
Lương Thị Hà |
|
ThS |
Khoa học máy tính |
Công nghệ thông tin |
75 |
Lương T. Nguyệt Nga |
|
ThS |
Tự động hóa |
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
76 |
Lưu Minh Đức |
|
ThS |
Kỹ thuật cơ khí |
Công nghệ kỹ thuật cơ khí |
77 |
Lưu Thị Đức |
|
ĐH |
Tiếng Anh |
Giảng dạy môn chung |
78 |
Mai Huệ Thu |
|
ThS |
Tài chính ngân hàng |
Tài chính - Ngân hàng |
79 |
Ng. Thị Bích Nguyệt |
|
ThS |
Cơ khí chế tạo |
Công nghệ kỹ thuật cơ khí |
80 |
Nghiêm Xuân Khoát |
|
TS |
Kinh tế |
Kinh tế |
81 |
Ngô Sỹ Tiệp |
|
TS |
Kinh tế chính trị |
Kinh tế |
82 |
Ngô Thị Châm |
|
ThS |
Tự động hóa |
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
83 |
Ngô Thị Lan |
|
ThS |
Công nghệ thông tin |
Công nghệ thông tin |
84 |
Ngô Văn Điệu |
|
ThS |
Kỹ thuật cơ khí |
Công nghệ kỹ thuật cơ khí |
85 |
Nguyễn Ánh Thụy |
|
ThS |
Kỹ thuật ô tô |
Công nghệ kỹ thuật ô tô |
86 |
Nguyễn Bích Ngọc |
|
ThS |
Sư phạm kỹ thuật |
Công nghệ kỹ thuật ô tô |
87 |
Nguyễn Công Thuật |
|
TS |
Kỹ thuật cơ khí |
Công nghệ kỹ thuật ô tô |
88 |
Nguyễn Đình Quyết |
|
ThS |
Công nghệ thông tin |
Công nghệ thông tin |
89 |
Nguyễn Đức Hạnh |
|
ThS |
Kỹ thuật Hàn và CN kim loại |
Công nghệ kỹ thuật ô tô |
90 |
Nguyễn Đức Nguyện |
|
TS |
Quản lý giáo dục |
Công nghệ thông tin |
91 |
Nguyễn Đình Tùng |
PGS |
TS |
Chế tạo máy |
Công nghệ kỹ thuật cơ khí |
92 |
Nguyễn Duy Chiến |
|
ThS |
Công nghệ kỹ thuật cơ khí |
Công nghệ kỹ thuật cơ khí |
93 |
Nguyễn Duy Huấn |
|
ThS |
Giáo dục học |
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
94 |
Nguyễn Duy Hưng |
|
TS |
TSKT, KT điện |
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
95 |
Nguyễn Hoàng Hà |
|
ThS |
Công nghệ thông tin |
Công nghệ thông tin |
96 |
Nguyễn Hoàng Hiếu |
|
ThS |
CNXHKH |
Giảng dạy môn chung |
97 |
Nguyễn Hồng Quân |
|
TS |
Công nghệ Kỹ thuật |
Công nghệ thông tin |
98 |
Nguyễn Hùng |
|
Ths |
Luật Kinh tế |
Kinh tế |
99 |
Nguyễn Hữu Hải |
|
ThS |
Vật lý |
Giảng dạy môn chung |
100 |
Nguyễn Hữu Hùng |
|
ThS |
Cơ khí động lực |
Công nghệ kỹ thuật ô tô |
101 |
Nguyễn Huy Hoàng |
|
ThS |
Kỹ thuật điện tử |
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
102 |
Ng. Huy Tuấn Anh |
|
ĐH |
Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp |
Công nghệ kỹ thuật xây dựng |
103 |
Nguyễn Huyền Trang |
|
ThS |
Kỹ thuật điện tử |
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
104 |
Nguyễn Khắc Phương |
|
ThS |
Chế tạo máy |
Công nghệ kỹ thuật ô tô |
105 |
Nguyễn Kiều Hưng |
|
ThS |
Chế tạo máy |
Công nghệ kỹ thuật cơ khí |
106 |
Nguyễn Mạnh Cường |
|
ThS |
Sư phạm kỹ thuật cơ khí |
Công nghệ kỹ thuật cơ khí |
107 |
Nguyễn Mạnh Hà |
|
ThS |
Tài chính ngân hàng |
Tài chính - Ngân hàng |
108 |
Nguyễn Mạnh Thắng |
|
ThS |
Sư phạm kỹ thuật |
Công nghệ kỹ thuật ô tô |
109 |
Nguyễn Minh Hải |
|
ThS |
Quản trị kinh doanh |
Quản trị kinh doanh |
110 |
Nguyễn Ngọc Thủy |
|
TS |
Quản trị kinh doanh |
Quản trị kinh doanh |
111 |
Nguyễn Nhật Long |
|
ThS |
LL&PP dạy học |
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
112 |
Nguyễn Thị Xuyến |
|
TS |
Hoá học |
Hoá học |
113 |
Nguyễn Quang Vinh |
|
ThS |
Công nghệ thông tin |
Công nghệ thông tin |
114 |
Ng. Tất Thành Tân |
|
ThS |
Quản trị kinh doanh |
Quản trị kinh doanh |
115 |
Nguyễn Thành Đạt |
|
ThS |
Quản trị kinh doanh |
Quản trị kinh doanh |
116 |
Nguyễn Thanh Hải |
|
ThS |
Sư phạm KT cơ khí |
Công nghệ kỹ thuật cơ khí |
117 |
Nguyễn Thanh Huyền |
|
ThS |
Sư phạm KT cơ khí |
Công nghệ kỹ thuật cơ khí |
118 |
Nguyễn Thành Nhơn |
|
Ths |
Sư phạm kỹ thuật |
Công nghệ thông tin |
119 |
Nguyễn Thành Trung |
|
ThS |
Điện tử |
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
120 |
Nguyễn Thanh Tùng |
|
ThS |
Cơ khí chế tạo |
Công nghệ kỹ thuật cơ khí |
121 |
Nguyễn Thế Nguyên |
|
ThS |
SP kỹ thuật cơ khí |
Công nghệ kỹ thuật cơ khí |
122 |
Nguyễn Thế Tùng |
|
ThS |
Quản lý giáo dục |
Giảng dạy môn chung |
123 |
Ng. Thị Ánh Nguyệt |
|
ThS |
Luật |
Giảng dạy môn chung |
124 |
Nguyễn Thị Bình |
|
ThS |
Kỹ thuật điện |
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
125 |
Ng. Thị Diễm Hằng |
|
ThS |
Lịch sử Đảng |
Giảng dạy môn chung |
126 |
Nguyễn Thị Dung |
|
ThS |
Triết học |
Giảng dạy môn chung |
127 |
Nguyễn Thị Hiền |
|
ThS |
Tự động hóa |
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
128 |
Phùng Thị Chính |
|
ThS |
Tự động hóa |
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
129 |
Phan Hồng Trưởng |
|
ThS |
LL&PPDH |
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
130 |
Ng. Thị Hồng Hạnh |
|
ĐH |
Luật |
Giảng dạy môn chung |
131 |
Nguyễn Thị Huệ |
|
ThS |
Tiếng Anh |
Giảng dạy môn chung |
132 |
Ng. Thị Hương Lý |
|
ThS |
Kinh tế |
Kinh tế |
133 |
Nguyễn Thị Lệ Thuỷ |
|
ThS |
Tài chính kế toán |
Tài chính - Ngân hàng |
134 |
Nguyễn Thị Mai Liên |
|
ThS |
Sư phạm kỹ thuật điện |
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
135 |
Nguyễn Thị Minh |
|
TS |
Tài chính ngân hàng |
Tài chính - Ngân hàng |
136 |
Nguyễn Thị Nguyên |
|
TS |
Kỹ thuật điện tử |
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
137 |
Ng. Thị Như Phượng |
|
ThS |
CNXH khoa học |
Giảng dạy môn chung |
138 |
Ng. Thị Phương Thúy |
|
ThS |
Tài chính kế toán |
Tài chính - Ngân hàng |
139 |
Nguyễn Thị Quyên |
|
ThS |
Tài chính ngân hàng |
Tài chính - Ngân hàng |
140 |
Ng. Thị Thanh Hiên |
|
ThS |
Tài chính kế toán |
Tài chính - Ngân hàng |
141 |
Ng. Thị Thanh Tâm |
|
ThS |
Tài chính ngân hàng |
Tài chính - Ngân hàng |
142 |
Ng. Thị Thu Thuỷ |
|
ThS |
Công nghệ thông tin |
Công nghệ thông tin |
143 |
Ng. Thị Thu Trang |
|
Ths |
Tài chính ngân hàng |
Tài chính - Ngân hàng |
144 |
Nguyễn Thị Thục |
|
ThS |
Tự động hóa |
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
145 |
Ng. Thị Thuỳ Linh |
|
ThS |
Kế toán |
Tài chính - Ngân hàng |
146 |
Ng. Thị Thuý Nga |
|
ThS |
Tiếng Anh |
Giảng dạy môn chung |
147 |
Ng. Thị Vân Anh |
|
ThS |
Văn hóa học |
Tài chính - Ngân hàng |
148 |
Nguyễn Thu Dung |
|
ThS |
Tài chính ngân hàng |
Tài chính - Ngân hàng |
149 |
Nguyễn Trọng Khoa |
|
ThS |
Chế tạo máy |
Công nghệ kỹ thuật cơ khí |
150 |
Nguyễn Trọng Tuyến |
|
ThS |
Quản trị kinh doanh |
Quản trị kinh doanh |
151 |
Nguyễn Trọng Việt |
|
ThS |
Quản trị kinh doanh |
Quản trị kinh doanh |
152 |
Nguyễn Trung Dũng |
|
ThS |
Công nghệ kỹ thuật ô tô |
Công nghệ kỹ thuật ô tô |
153 |
Nguyễn Vân Anh |
|
ThS |
Hệ thống TT quản lý |
Công nghệ thông tin |
154 |
Nguyễn Văn Bằng |
|
ThS |
Công nghệ ô tô |
Công nghệ kỹ thuật ô tô |
155 |
Nguyễn Văn Hiển |
|
ThS |
Sư phạm kỹ thuật ô tô |
Công nghệ kỹ thuật ô tô |
156 |
Nguyễn Vân Long |
|
ThS |
Quản lý giáo dục |
Công nghệ thông tin |
158 |
Nguyễn Văn Minh |
|
ThS |
Quản trị kinh doanh |
Quản trị kinh doanh |
159 |
Nguyễn Văn Sáng |
|
ThS |
Cơ khí |
Công nghệ kỹ thuật cơ khí |
160 |
Nguyễn Văn Tha |
|
ThS |
Sư phạm kỹ thuật điện |
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
161 |
Nguyễn Văn Thắng |
|
Ths |
Sư phạm kỹ thuật |
Công nghệ thông tin |
162 |
Nguyễn Viết Dũng |
|
ĐH |
Sư phạm kỹ thuật cơ khí |
Công nghệ kỹ thuật cơ khí |
163 |
Nguyễn Xuân Trường |
|
ĐH |
Sư phạm tiếng Anh |
Giảng dạy môn chung |
164 |
Ng. Thị Minh Nguyệt |
|
ThS |
Tiếng Anh |
Giảng dạy môn chung |
165 |
Phạm Đình Tuân |
|
ĐH |
XD dân dụng và CN |
Công nghệ kỹ thuật xây dựng |
166 |
Phạm Hồng Long |
|
ThS |
Công nghệ thông tin |
Công nghệ thông tin |
167 |
Phạm Thị Bình |
|
ThS |
Tiếng Anh |
Giảng dạy môn chung |
168 |
Phạm T. Thanh Hương |
|
ThS |
Triết học |
Giảng dạy môn chung |
169 |
Phạm Thị Thanh Nhan |
|
ThS |
Hóa học |
Giảng dạy môn chung |
170 |
Phạm Thị Thu Hằng |
|
TS |
Cơ khí chế tạo |
Công nghệ kỹ thuật cơ khí |
171 |
Phạm Thị Thu Hiếu |
|
Ths |
Khoa học máy tính |
Công nghệ thông tin |
172 |
Phan Mạnh Chung |
|
ThS |
Quản trị kinh doanh |
Quản trị kinh doanh |
173 |
Phan Thị Thu Hương |
|
ThS |
Quản trị kinh doanh |
Quản trị kinh doanh |
174 |
Phan Thị Việt Hà |
|
ThS |
Hệ thống TT quản lý |
Công nghệ thông tin |
175 |
Phan Thuỳ Dương |
|
ThS |
Quản trị kinh doanh |
Quản trị kinh doanh |
176 |
Phan Văn Tuấn |
|
ThS |
Giáo dục thể chất |
Giảng dạy môn chung |
177 |
Phùng Thị Hải Bình |
|
ThS |
Quản trị kinh doanh |
Quản trị kinh doanh |
178 |
Phùng Toàn Thắng |
|
ThS |
Sư phạm kỹ thuật điện tử |
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
179 |
Phùng Trần Đính |
|
TS |
Cơ khí chế tạo |
Công nghệ kỹ thuật cơ khí |
180 |
Quang Thị Thuỷ |
|
ThS |
Sư phạm kỹ thuật |
Công nghệ kỹ thuật ô tô |
181 |
Sỹ Cường Long |
|
ĐH |
Kế toán |
Kinh tế |
182 |
Tạ Đình Hiếu |
|
ThS |
Chế tạo máy |
Công nghệ kỹ thuật cơ khí |
183 |
Tăng Bá Đại |
|
TS |
Công nghệ kỹ thuật ô tô |
Công nghệ kỹ thuật ô tô |
184 |
Trần Hoàng Hiệp |
|
ThS |
Kế toán |
Kinh tế |
185 |
Trần Quang Ánh |
|
ThS |
Toán giải tích |
Giảng dạy môn chung |
186 |
Trần Thanh Bình |
|
ThS |
KT cơ khí động lực |
Công nghệ kỹ thuật ô tô |
187 |
Trần Thanh Hà |
|
ThS |
Kinh tế chính trị |
Kinh tế |
188 |
Trần Thị Mơ |
|
ThS |
Quản trị kinh doanh |
Quản trị kinh doanh |
189 |
Trần Việt Hà |
|
ĐH |
Hệ thống điện |
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
190 |
Trịnh Cường Thanh |
|
ThS |
Sư phạm kỹ thuật điện |
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
191 |
Trịnh Xuân Tuyên |
|
ThS |
KT đo lường và điều khiển tự động |
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
192 |
Võ Trường Sơn |
|
ThS |
LL&PP dạy học |
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
193 |
Vũ Hùng Cường |
|
ThS |
Công nghệ thông tin |
Công nghệ thông tin |
194 |
Nguyễn Thị Nga |
|
Ths |
Tài chính ngân hàng |
Tài chính - Ngân hàng |
195 |
Vũ Thị Hiếu |
|
ThS |
LL&PP dạy học |
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
196 |
Vũ Thị Hương Sen |
|
ThS |
Sư phạm tiếng Anh |
Giảng dạy môn chung |
197 |
Vũ Trung Thướng |
|
ThS |
KT điện, điện tử & viễn thông |
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
198 |
Kiều Hoài Nam |
|
ThS |
Giáo dục thể chất |
Giảng dạy môn chung |
199 |
Ng. Thị Hải Yến |
|
ThS |
Mỹ thuật ứng dụng |
Công nghệ thông tin |
200 |
Đào Thị Thanh Thủy |
|
ThS |
Sư phạm tiếng Anh |
Giảng dạy môn chung |
201 |
Nguyễn Thị Toàn |
|
Ths |
Tiếng Anh |
Giảng dạy môn chung |
202 |
Ng. Thị Huyền Trang |
|
Ths |
Kinh tế |
Kinh tế |
203 |
Đỗ Tiến Dũng |
|
ThS |
Cơ học KT |
Giảng dạy môn chung |
204 |
Đỗ Hữu Hải |
PGS |
TS |
Quản trị kinh doanh |
Quản trị kinh doanh |
205 |
Lê Hữu Phước |
|
Ths |
CN Cơ điện tử |
Công nghệ kỹ thuật cơ khí |
206 |
Nguyễn Văn Trường |
|
ThS |
Cơ điện tử |
Công nghệ kỹ thuật cơ khí |
207 |
Nguyễn Thành Sơn |
|
ThS |
QLNN về HC công |
Giảng dạy môn chung |
208 |
Nguyễn Thị Hải |
|
ĐH |
Công nghệ thông tin |
Công nghệ thông tin |
209 |
Bùi Thái Sơn |
|
Ths |
Sư phạm kỹ thuật |
Công nghệ thông tin |
210 |
Nguyễn Thị Thu Hà |
|
ĐH |
Công nghệ thông tin |
Công nghệ thông tin |
211 |
Hà Đăng Liêm |
|
ĐH |
Sư phạm kỹ thuật |
Công nghệ kỹ thuật cơ khí |
212 |
Vương Đức Hiếu |
|
ThS |
Sư phạm kỹ thuật cơ khí |
Công nghệ kỹ thuật cơ khí |
213 |
Nguyễn Tiến Ngọc |
|
ThS |
Toán giải tích |
Giảng dạy môn chung |
|
Tổng số giảng viên toàn trường |
213 |
2. Danh sách giảng viên thỉnh giảng tham gia giảng dạy và tính chỉ tiêu tuyển sinh trình độ đại học.
STT |
Họ tên |
Chức danh khoa học |
Trình độ chuyên môn |
Chuyên môn đào tạo |
Tên ngành giảng dạy đại học |
1 |
Hoàng T. Huyền Trang |
|
Thạc sĩ |
Hệ thống thông tin |
Công nghệ thông tin |
2 |
Nguyễn Hồng Nhung |
|
Thạc sĩ |
Sư phạm kỹ thuật Công nghệ thông tin |
Công nghệ thông tin |
3 |
Phí Thị Huệ |
|
Thạc sĩ |
Công nghệ thông tin |
Công nghệ thông tin |
4 |
Trịnh Thị Minh |
|
Thạc sĩ |
Khoa học máy tính |
Công nghệ thông tin |
5 |
Vũ Thị Thanh Huyền |
|
Thạc sĩ |
Công nghệ thông tin |
Công nghệ thông tin |
6 |
Vũ Văn Tài |
|
Thạc sĩ |
Khoa học máy tính |
Công nghệ thông tin |
7 |
Vũ Thị Hồng |
|
Thạc sĩ |
Khoa học máy tính |
Công nghệ thông tin |
8 |
Đỗ Thanh Bình |
|
Tiến sĩ |
Toán và cơ học |
Toán |
9 |
Nguyễn Lê Hùng |
|
Tiến sĩ |
Toán và cơ học |
Toán |
10 |
Nguyễn Thị Xâm |
|
Thạc sĩ |
Toán học |
Toán |
11 |
Triệu Đức Hạnh |
|
Tiến sĩ |
Kinh tế |
Kinh tế |
12 |
Đỗ Tiến Thành |
|
Tiến sĩ |
Toán cơ |
Toán |
* Quy chế tuyển sinh đại học chính quy năm 2025: https://tuyensinh.viu.edu.vn/qc-2025.html
* Thông tin tuyển sinh K49, năm 2025: https://tuyensinh.viu.edu.vn/ts-k49.html
13 Tháng 06
11 Tháng 06
Lễ công bố quyết định công nhận chức vụ Hiệu trưởng Trường ĐHCN Việt – Hung
10 Tháng 06
02 Tháng 06
Hội nghị bàn giao nhiệm vụ của Hiệu trưởng Trường Đại học Công nghiệp Việt - Hung
26 Tháng 04